Chia sẻ
=
=
Bảng Anh (GBP) đến Đồng rupi Sri Lanka (LKR) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Bảng Anh là một Đồng rupi Sri Lanka? Một GBP là 414.2304 LKR và một LKR là 0.0024 GBP. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 20 tháng 12 năm 2025 CET.
=
=
=

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 20 tháng 12 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Bảng Anh (GBP) đến Đồng rupi Sri Lanka (LKR) Đồ thị
Biểu đồ GBP/LKR này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về GBP Đến LKR
| Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
| Mã tiền tệ cho Bảng Anh: | GBP (£) |
| Mã tiền tệ cho Đồng rupi Sri Lanka: | LKR (₨) |
| Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1.3378 | 1.1422 | 1.0000 | 211.04 | 2.0181 | 1.8457 | 1.0642 | 9.4194 | 12.399 | 2.3238 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 20 tháng 12 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Bảng Anh (GBP) đến Đô la Mỹ (USD)
- Bảng Anh (GBP) đến Euro (EUR)
- Bảng Anh (GBP) đến Yên Nhật (JPY)
- Bảng Anh (GBP) đến Đô la Úc (AUD)
- Bảng Anh (GBP) đến Đô la Canada (CAD)
- Bảng Anh (GBP) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Bảng Anh (GBP) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Bảng Anh (GBP) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Bảng Anh (GBP) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)
- Bảng Anh (GBP) đến Đồng peso Mexico (MXN)