Chia sẻ
=
=
Bảng Anh (GBP) đến Afghanistan afghani (AFN) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Bảng Anh là một Afghanistan afghani? Một GBP là 87.9322 AFN và một AFN là 0.0114 GBP. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 17 tháng 12 năm 2025 CET.
=
=
=

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 17 tháng 12 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Bảng Anh (GBP) đến Afghanistan afghani (AFN) Đồ thị
Biểu đồ GBP/AFN này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về GBP Đến AFN
| Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
| Mã tiền tệ cho Bảng Anh: | GBP (£) |
| Mã tiền tệ cho Afghanistan afghani: | AFN (؋) |
| Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1.3427 | 1.1427 | 1.0000 | 207.77 | 2.0242 | 1.8466 | 1.0676 | 9.4550 | 12.489 | 2.3207 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 17 tháng 12 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Bảng Anh (GBP) đến Đô la Mỹ (USD)
- Bảng Anh (GBP) đến Euro (EUR)
- Bảng Anh (GBP) đến Yên Nhật (JPY)
- Bảng Anh (GBP) đến Đô la Úc (AUD)
- Bảng Anh (GBP) đến Đô la Canada (CAD)
- Bảng Anh (GBP) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Bảng Anh (GBP) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Bảng Anh (GBP) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Bảng Anh (GBP) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)
- Bảng Anh (GBP) đến Đồng peso Mexico (MXN)