Chia sẻ
Zloty Ba Lan (PLN) đến Đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Zloty Ba Lan là một Đồng Việt Nam? Một PLN là 7,219.2540 VND và một VND là 0.0001 PLN. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 20 tháng 08 năm 2025 CET.
100 PLN
1 PLN=7,219.254 VND
1 PLN=7,219.254 VND
=
721,925.4 VND
1 VND=0.0001 PLN
1 VND=0.0001 PLN

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 20 tháng 08 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Zloty Ba Lan (PLN) đến Đồng Việt Nam (VND) Đồ thị
Biểu đồ PLN/VND này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
2004/01/02
2005/10/21
2007/08/10
2009/05/30
2011/03/19
2013/01/06
2014/10/26
2016/08/14
2018/06/04
2020/03/23
2022/01/11
2023/10/31
2025/08/20
3000
4000
5000
6000
7000
8000
9000
2004/01/02
2005/10/21
2007/08/10
2009/05/30
2011/03/19
2013/01/06
2014/10/26
2016/08/14
2018/06/04
2020/03/23
2022/01/11
2023/10/31
2025/08/20
3000
4000
5000
6000
7000
8000
9000
Thông tin chung về PLN Đến VND
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Zloty Ba Lan: | PLN (zł) |
Mã tiền tệ cho Đồng Việt Nam: | VND (₫) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.2743 | 0.2356 | 0.2034 | 40.515 | 0.4251 | 0.3804 | 0.2216 | 1.9700 | 2.6345 | 0.4653 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 20 tháng 08 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Zloty Ba Lan (PLN) đến Đô la Mỹ (USD)
- Zloty Ba Lan (PLN) đến Euro (EUR)
- Zloty Ba Lan (PLN) đến Bảng Anh (GBP)
- Zloty Ba Lan (PLN) đến Yên Nhật (JPY)
- Zloty Ba Lan (PLN) đến Đô la Úc (AUD)
- Zloty Ba Lan (PLN) đến Đô la Canada (CAD)
- Zloty Ba Lan (PLN) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Zloty Ba Lan (PLN) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Zloty Ba Lan (PLN) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Zloty Ba Lan (PLN) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)