Chia sẻ
=
=
Ả Rập Saudi (SAR) đến Zloty Ba Lan (PLN) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Ả Rập Saudi là một Zloty Ba Lan? Một SAR là 0.9559 PLN và một PLN là 1.0462 SAR. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 23 tháng 12 năm 2025 CET.
=
=
=

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 23 tháng 12 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Ả Rập Saudi (SAR) đến Zloty Ba Lan (PLN) Đồ thị
Biểu đồ SAR/PLN này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về SAR Đến PLN
| Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
| Mã tiền tệ cho Ả Rập Saudi: | SAR (﷼) |
| Mã tiền tệ cho Zloty Ba Lan: | PLN (zł) |
| Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0.2667 | 0.2267 | 0.1980 | 41.832 | 0.4005 | 0.3666 | 0.2111 | 1.8776 | 2.4622 | 0.4601 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 23 tháng 12 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Ả Rập Saudi (SAR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Ả Rập Saudi (SAR) đến Euro (EUR)
- Ả Rập Saudi (SAR) đến Bảng Anh (GBP)
- Ả Rập Saudi (SAR) đến Yên Nhật (JPY)
- Ả Rập Saudi (SAR) đến Đô la Úc (AUD)
- Ả Rập Saudi (SAR) đến Đô la Canada (CAD)
- Ả Rập Saudi (SAR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Ả Rập Saudi (SAR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Ả Rập Saudi (SAR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Ả Rập Saudi (SAR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)