Chia sẻ
US (US) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1.0000 | 0.8514 | 0.7478 | 155.76 | 1.5022 | 1.3780 | 0.7960 | 7.0545 | 9.2699 | 1.7230 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 14 tháng 12 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- US (US) đến Đô la Mỹ (USD)
- US (US) đến Euro (EUR)
- US (US) đến Bảng Anh (GBP)
- US (US) đến Yên Nhật (JPY)
- US (US) đến Đô la Úc (AUD)
- US (US) đến Đô la Canada (CAD)
- US (US) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- US (US) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- US (US) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- US (US) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)