Chia sẻ
Đồng rupi Sri Lanka (LKR) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0.0032 | 0.0028 | 0.0024 | 0.5025 | 0.0049 | 0.0045 | 0.0026 | 0.0229 | 0.0305 | 0.0056 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 05 tháng 12 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng rupi Sri Lanka (LKR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng rupi Sri Lanka (LKR) đến Euro (EUR)
- Đồng rupi Sri Lanka (LKR) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng rupi Sri Lanka (LKR) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng rupi Sri Lanka (LKR) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng rupi Sri Lanka (LKR) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng rupi Sri Lanka (LKR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng rupi Sri Lanka (LKR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng rupi Sri Lanka (LKR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng rupi Sri Lanka (LKR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)