Chia sẻ
Lei của Rumani (RON) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.2142 | 0.2008 | 0.1731 | 33.114 | 0.3338 | 0.2955 | 0.1950 | 1.5505 | 2.3373 | 0.3637 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 20 tháng 04 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Lei của Rumani (RON) đến Đô la Mỹ (USD)
- Lei của Rumani (RON) đến Euro (EUR)
- Lei của Rumani (RON) đến Bảng Anh (GBP)
- Lei của Rumani (RON) đến Yên Nhật (JPY)
- Lei của Rumani (RON) đến Đô la Úc (AUD)
- Lei của Rumani (RON) đến Đô la Canada (CAD)
- Lei của Rumani (RON) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Lei của Rumani (RON) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Lei của Rumani (RON) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Lei của Rumani (RON) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)