Chia sẻ
Peruvian nuevo sol (PEN) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.2660 | 0.2493 | 0.2136 | 41.052 | 0.4131 | 0.3664 | 0.2422 | 1.9253 | 2.9110 | 0.4498 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 18 tháng 04 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Đô la Mỹ (USD)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Euro (EUR)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Bảng Anh (GBP)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Yên Nhật (JPY)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Đô la Úc (AUD)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Đô la Canada (CAD)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)