Chia sẻ
Peruvian nuevo sol (PEN) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0.2974 | 0.2555 | 0.2232 | 46.134 | 0.4500 | 0.4151 | 0.2391 | 2.1031 | 2.8031 | 0.5162 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 05 tháng 12 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Đô la Mỹ (USD)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Euro (EUR)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Bảng Anh (GBP)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Yên Nhật (JPY)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Đô la Úc (AUD)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Đô la Canada (CAD)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)