Chia sẻ
Đồng rúp Nga (RUB) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0.0127 | 0.0108 | 0.0094 | 1.9576 | 0.0191 | 0.0174 | 0.0101 | 0.0891 | 0.1177 | 0.0219 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 17 tháng 12 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng rúp Nga (RUB) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng rúp Nga (RUB) đến Euro (EUR)
- Đồng rúp Nga (RUB) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng rúp Nga (RUB) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng rúp Nga (RUB) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng rúp Nga (RUB) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng rúp Nga (RUB) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng rúp Nga (RUB) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng rúp Nga (RUB) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng rúp Nga (RUB) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)