Chia sẻ
Kiểu Mozambique (MZN) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0.0156 | 0.0134 | 0.0117 | 2.4275 | 0.0237 | 0.0218 | 0.0126 | 0.1107 | 0.1475 | 0.0272 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 05 tháng 12 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Kiểu Mozambique (MZN) đến Đô la Mỹ (USD)
- Kiểu Mozambique (MZN) đến Euro (EUR)
- Kiểu Mozambique (MZN) đến Bảng Anh (GBP)
- Kiểu Mozambique (MZN) đến Yên Nhật (JPY)
- Kiểu Mozambique (MZN) đến Đô la Úc (AUD)
- Kiểu Mozambique (MZN) đến Đô la Canada (CAD)
- Kiểu Mozambique (MZN) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Kiểu Mozambique (MZN) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Kiểu Mozambique (MZN) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Kiểu Mozambique (MZN) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)