Chia sẻ
Đồng peso Mexico (MXN) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0589 | 0.0552 | 0.0473 | 9.0941 | 0.0915 | 0.0812 | 0.0537 | 0.4265 | 0.6448 | 0.0996 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 18 tháng 04 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng peso Mexico (MXN) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng peso Mexico (MXN) đến Euro (EUR)
- Đồng peso Mexico (MXN) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng peso Mexico (MXN) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng peso Mexico (MXN) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng peso Mexico (MXN) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng peso Mexico (MXN) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng peso Mexico (MXN) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng peso Mexico (MXN) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng peso Mexico (MXN) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)