Chia sẻ
Đồng peso Mexico (MXN) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0604 | 0.0558 | 0.0478 | 9.1330 | 0.0925 | 0.0820 | 0.0547 | 0.4363 | 0.6425 | 0.1007 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 28 tháng 03 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng peso Mexico (MXN) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng peso Mexico (MXN) đến Euro (EUR)
- Đồng peso Mexico (MXN) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng peso Mexico (MXN) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng peso Mexico (MXN) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng peso Mexico (MXN) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng peso Mexico (MXN) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng peso Mexico (MXN) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng peso Mexico (MXN) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng peso Mexico (MXN) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)