Chia sẻ
Đồng peso Mexico (MXN) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0585 | 0.0547 | 0.0470 | 9.0877 | 0.0901 | 0.0802 | 0.0535 | 0.4241 | 0.6371 | 0.0986 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 25 tháng 04 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng peso Mexico (MXN) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng peso Mexico (MXN) đến Euro (EUR)
- Đồng peso Mexico (MXN) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng peso Mexico (MXN) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng peso Mexico (MXN) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng peso Mexico (MXN) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng peso Mexico (MXN) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng peso Mexico (MXN) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng peso Mexico (MXN) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng peso Mexico (MXN) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)