Chia sẻ
Denar Macedonian (MKD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0172 | 0.0162 | 0.0139 | 2.6661 | 0.0269 | 0.0238 | 0.0157 | 0.1247 | 0.1886 | 0.0293 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 17 tháng 04 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Denar Macedonian (MKD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Denar Macedonian (MKD) đến Euro (EUR)
- Denar Macedonian (MKD) đến Bảng Anh (GBP)
- Denar Macedonian (MKD) đến Yên Nhật (JPY)
- Denar Macedonian (MKD) đến Đô la Úc (AUD)
- Denar Macedonian (MKD) đến Đô la Canada (CAD)
- Denar Macedonian (MKD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Denar Macedonian (MKD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Denar Macedonian (MKD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Denar Macedonian (MKD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)