Chia sẻ
Lesotho loti (LSL) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0526 | 0.0490 | 0.0421 | 8.1851 | 0.0806 | 0.0719 | 0.0480 | 0.3808 | 0.5726 | 0.0883 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 26 tháng 04 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Lesotho loti (LSL) đến Đô la Mỹ (USD)
- Lesotho loti (LSL) đến Euro (EUR)
- Lesotho loti (LSL) đến Bảng Anh (GBP)
- Lesotho loti (LSL) đến Yên Nhật (JPY)
- Lesotho loti (LSL) đến Đô la Úc (AUD)
- Lesotho loti (LSL) đến Đô la Canada (CAD)
- Lesotho loti (LSL) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Lesotho loti (LSL) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Lesotho loti (LSL) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Lesotho loti (LSL) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)