Chia sẻ
Latvian lats (LVL) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1.6532 | 1.5288 | 1.3103 | 250.11 | 2.5342 | 2.2459 | 1.4975 | 11.947 | 17.595 | 2.7588 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 28 tháng 03 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Latvian lats (LVL) đến Đô la Mỹ (USD)
- Latvian lats (LVL) đến Euro (EUR)
- Latvian lats (LVL) đến Bảng Anh (GBP)
- Latvian lats (LVL) đến Yên Nhật (JPY)
- Latvian lats (LVL) đến Đô la Úc (AUD)
- Latvian lats (LVL) đến Đô la Canada (CAD)
- Latvian lats (LVL) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Latvian lats (LVL) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Latvian lats (LVL) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Latvian lats (LVL) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)