Chia sẻ
Quetzal Guatemalan (GTQ) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.1286 | 0.1202 | 0.1032 | 19.971 | 0.1980 | 0.1763 | 0.1176 | 0.9319 | 1.4001 | 0.2167 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 25 tháng 04 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Quetzal Guatemalan (GTQ) đến Đô la Mỹ (USD)
- Quetzal Guatemalan (GTQ) đến Euro (EUR)
- Quetzal Guatemalan (GTQ) đến Bảng Anh (GBP)
- Quetzal Guatemalan (GTQ) đến Yên Nhật (JPY)
- Quetzal Guatemalan (GTQ) đến Đô la Úc (AUD)
- Quetzal Guatemalan (GTQ) đến Đô la Canada (CAD)
- Quetzal Guatemalan (GTQ) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Quetzal Guatemalan (GTQ) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Quetzal Guatemalan (GTQ) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Quetzal Guatemalan (GTQ) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)