Chia sẻ
Đô la Canada (CAD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.7311 | 0.6781 | 0.5837 | 113.61 | 1.1049 | 1.0000 | 0.6623 | 5.2782 | 7.9298 | 1.2114 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 10 tháng 05 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đô la Canada (CAD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đô la Canada (CAD) đến Euro (EUR)
- Đô la Canada (CAD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đô la Canada (CAD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đô la Canada (CAD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đô la Canada (CAD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đô la Canada (CAD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đô la Canada (CAD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đô la Canada (CAD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)
- Đô la Canada (CAD) đến Đồng peso Mexico (MXN)