Chia sẻ
Đô la Canada (CAD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.7297 | 0.6820 | 0.5857 | 113.29 | 1.1231 | 1.0000 | 0.6673 | 5.2867 | 7.9426 | 1.2294 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 25 tháng 04 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đô la Canada (CAD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đô la Canada (CAD) đến Euro (EUR)
- Đô la Canada (CAD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đô la Canada (CAD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đô la Canada (CAD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đô la Canada (CAD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đô la Canada (CAD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đô la Canada (CAD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đô la Canada (CAD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)
- Đô la Canada (CAD) đến Đồng peso Mexico (MXN)