Chia sẻ
Lev của Bungari (BGN) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0.5953 | 0.5114 | 0.4468 | 92.352 | 0.9008 | 0.8310 | 0.4785 | 4.2100 | 5.6112 | 1.0333 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 05 tháng 12 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Lev của Bungari (BGN) đến Đô la Mỹ (USD)
- Lev của Bungari (BGN) đến Euro (EUR)
- Lev của Bungari (BGN) đến Bảng Anh (GBP)
- Lev của Bungari (BGN) đến Yên Nhật (JPY)
- Lev của Bungari (BGN) đến Đô la Úc (AUD)
- Lev của Bungari (BGN) đến Đô la Canada (CAD)
- Lev của Bungari (BGN) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Lev của Bungari (BGN) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Lev của Bungari (BGN) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Lev của Bungari (BGN) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)