Chia sẻ
Đô la Belize (BZD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.4960 | 0.4587 | 0.3931 | 75.041 | 0.7603 | 0.6738 | 0.4493 | 3.5845 | 5.2789 | 0.8277 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 28 tháng 03 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đô la Belize (BZD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đô la Belize (BZD) đến Euro (EUR)
- Đô la Belize (BZD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đô la Belize (BZD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đô la Belize (BZD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đô la Belize (BZD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đô la Belize (BZD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đô la Belize (BZD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đô la Belize (BZD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đô la Belize (BZD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)