Chia sẻ
Lịch thai kỳ
số ngày đã trải qua
số ngày còn lại
phần trăm đã phát triển
| Quý ba tháng | Tháng | Ngày | Tuần | Sự kiện |
Thời gian trôi qua
|
|---|---|---|---|---|---|
| Quý ba tháng 1 | Tháng 0→1 | Tuần 1 | Ngày đầu tiên của kỳ cuối: | ||
| Tuần 2 | |||||
| Tuần 3 | Em bé của bạn đã được thụ thai | ||||
| Tuần 4 | |||||
| Tháng 1→2 | Tuần 5 | Kết quả thử thai dương tính | |||
| Tuần 6 | |||||
| Tuần 7 | |||||
| Tuần 8 | |||||
| Tuần 9 | |||||
| Tháng 2→3 | Tuần 10 | ||||
| Tuần 11 | Tim em bé của bạn đập | ||||
| Tuần 12 | |||||
| Tuần 13 | |||||
| Quý ba tháng 2 | Tháng 3→4 | Tuần 14 | |||
| Tuần 15 | Thời kỳ rủi ro nhất đã kết thúc | ||||
| Tuần 16 | |||||
| Tuần 17 | Sinh bé trai hay bé gái? | ||||
| Tuần 18 | |||||
| Tháng 4→5 | Tuần 19 | Cảm nhận được em bé của bạn đạp | |||
| Tuần 20 | Em bé của bạn nghe âm thanh | ||||
| Tuần 21 | |||||
| Tuần 22 | |||||
| Tháng 5→6 | Tuần 23 | ||||
| Tuần 24 | |||||
| Tuần 25 | |||||
| Tuần 26 | |||||
| Tuần 27 | |||||
| Quý ba tháng 3 | Tháng 6→7 | Tuần 28 | Em bé của bạn có thể hít thở | ||
| Tuần 29 | |||||
| Tuần 30 | |||||
| Tuần 31 | |||||
| Tháng 7→8 | Tuần 32 | ||||
| Tuần 33 | Em bé của bạn có móng tay và móng chân | ||||
| Tuần 34 | |||||
| Tuần 35 | |||||
| Tuần 36 | |||||
| Tháng 8→9 | Tuần 37 | ||||
| Tuần 38 | Em bé của bạn đã đủ tháng | ||||
| Tuần 39 | |||||
| Tuần 40 | Em bé của bạn sẽ ra đời tuần tới |