Chia sẻ
Đồng peso Uruguay (UYU) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0261 | 0.0242 | 0.0208 | 3.9943 | 0.0395 | 0.0357 | 0.0236 | 0.1889 | 0.2815 | 0.0434 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 04 tháng 05 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Euro (EUR)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)