Chia sẻ
Tajikistani somoni (TJS) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0916 | 0.0849 | 0.0731 | 14.266 | 0.1383 | 0.1253 | 0.0830 | 0.6618 | 0.9949 | 0.1521 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 11 tháng 05 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Tajikistani somoni (TJS) đến Đô la Mỹ (USD)
- Tajikistani somoni (TJS) đến Euro (EUR)
- Tajikistani somoni (TJS) đến Bảng Anh (GBP)
- Tajikistani somoni (TJS) đến Yên Nhật (JPY)
- Tajikistani somoni (TJS) đến Đô la Úc (AUD)
- Tajikistani somoni (TJS) đến Đô la Canada (CAD)
- Tajikistani somoni (TJS) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Tajikistani somoni (TJS) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Tajikistani somoni (TJS) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Tajikistani somoni (TJS) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)