Chia sẻ
Swazi lilangeni (SZL) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0548 | 0.0505 | 0.0432 | 8.5778 | 0.0822 | 0.0747 | 0.0499 | 0.3967 | 0.5857 | 0.0898 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 05 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Swazi lilangeni (SZL) đến Đô la Mỹ (USD)
- Swazi lilangeni (SZL) đến Euro (EUR)
- Swazi lilangeni (SZL) đến Bảng Anh (GBP)
- Swazi lilangeni (SZL) đến Yên Nhật (JPY)
- Swazi lilangeni (SZL) đến Đô la Úc (AUD)
- Swazi lilangeni (SZL) đến Đô la Canada (CAD)
- Swazi lilangeni (SZL) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Swazi lilangeni (SZL) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Swazi lilangeni (SZL) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Swazi lilangeni (SZL) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)