Chia sẻ
Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1.3172 | 1.2274 | 1.0504 | 201.59 | 2.0045 | 1.8002 | 1.1984 | 9.5358 | 14.306 | 2.2088 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 03 tháng 05 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Euro (EUR)
- Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Bảng Anh (GBP)
- Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Yên Nhật (JPY)
- Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Đô la Úc (AUD)
- Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Đô la Canada (CAD)
- Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)