Chia sẻ
Đô la của Quần đảo Cayman (KYD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1.1997 | 1.1127 | 0.9579 | 186.43 | 1.8132 | 1.6410 | 1.0869 | 8.6615 | 13.012 | 1.9879 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 10 tháng 05 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đô la của Quần đảo Cayman (KYD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đô la của Quần đảo Cayman (KYD) đến Euro (EUR)
- Đô la của Quần đảo Cayman (KYD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đô la của Quần đảo Cayman (KYD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đô la của Quần đảo Cayman (KYD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đô la của Quần đảo Cayman (KYD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đô la của Quần đảo Cayman (KYD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đô la của Quần đảo Cayman (KYD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đô la của Quần đảo Cayman (KYD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đô la của Quần đảo Cayman (KYD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)