Chia sẻ
Ranh giới Omani (OMR) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2.5981 | 2.3923 | 2.0443 | 406.35 | 3.8942 | 3.5396 | 2.3647 | 18.791 | 27.744 | 4.2544 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 05 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Ranh giới Omani (OMR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Euro (EUR)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Bảng Anh (GBP)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Yên Nhật (JPY)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Đô la Úc (AUD)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Đô la Canada (CAD)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)