Chia sẻ
Rupee Nepal (NPR) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0075 | 0.0067 | 0.0056 | 1.0758 | 0.0110 | 0.0102 | 0.0064 | 0.0527 | 0.0760 | 0.0120 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 09 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Rupee Nepal (NPR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Rupee Nepal (NPR) đến Euro (EUR)
- Rupee Nepal (NPR) đến Bảng Anh (GBP)
- Rupee Nepal (NPR) đến Yên Nhật (JPY)
- Rupee Nepal (NPR) đến Đô la Úc (AUD)
- Rupee Nepal (NPR) đến Đô la Canada (CAD)
- Rupee Nepal (NPR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Rupee Nepal (NPR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Rupee Nepal (NPR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Rupee Nepal (NPR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)