Chia sẻ
Đồng đô la Namibia (NAD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0538 | 0.0501 | 0.0431 | 8.3652 | 0.0818 | 0.0739 | 0.0489 | 0.3888 | 0.5874 | 0.0896 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 09 tháng 05 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng đô la Namibia (NAD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng đô la Namibia (NAD) đến Euro (EUR)
- Đồng đô la Namibia (NAD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng đô la Namibia (NAD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng đô la Namibia (NAD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng đô la Namibia (NAD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng đô la Namibia (NAD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng đô la Namibia (NAD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng đô la Namibia (NAD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng đô la Namibia (NAD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)