Chia sẻ
Moldovan leu (MDL) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0565 | 0.0519 | 0.0445 | 8.7987 | 0.0843 | 0.0770 | 0.0514 | 0.4083 | 0.6057 | 0.0921 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 18 tháng 05 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Moldovan leu (MDL) đến Đô la Mỹ (USD)
- Moldovan leu (MDL) đến Euro (EUR)
- Moldovan leu (MDL) đến Bảng Anh (GBP)
- Moldovan leu (MDL) đến Yên Nhật (JPY)
- Moldovan leu (MDL) đến Đô la Úc (AUD)
- Moldovan leu (MDL) đến Đô la Canada (CAD)
- Moldovan leu (MDL) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Moldovan leu (MDL) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Moldovan leu (MDL) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Moldovan leu (MDL) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)