Chia sẻ
Dinar của Libya (LYD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.2057 | 0.1912 | 0.1640 | 31.584 | 0.3112 | 0.2816 | 0.1863 | 1.4884 | 2.2256 | 0.3424 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 06 tháng 05 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Dinar của Libya (LYD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Dinar của Libya (LYD) đến Euro (EUR)
- Dinar của Libya (LYD) đến Bảng Anh (GBP)
- Dinar của Libya (LYD) đến Yên Nhật (JPY)
- Dinar của Libya (LYD) đến Đô la Úc (AUD)
- Dinar của Libya (LYD) đến Đô la Canada (CAD)
- Dinar của Libya (LYD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Dinar của Libya (LYD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Dinar của Libya (LYD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Dinar của Libya (LYD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)