Chia sẻ
Dinar Kuwait (KWD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3.2512 | 3.0253 | 2.6025 | 505.31 | 4.9435 | 4.4632 | 2.9522 | 23.489 | 35.482 | 5.4154 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 09 tháng 05 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Dinar Kuwait (KWD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Dinar Kuwait (KWD) đến Euro (EUR)
- Dinar Kuwait (KWD) đến Bảng Anh (GBP)
- Dinar Kuwait (KWD) đến Yên Nhật (JPY)
- Dinar Kuwait (KWD) đến Đô la Úc (AUD)
- Dinar Kuwait (KWD) đến Đô la Canada (CAD)
- Dinar Kuwait (KWD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Dinar Kuwait (KWD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Dinar Kuwait (KWD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Dinar Kuwait (KWD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)