Chia sẻ
Cốc mới của Israel (ILS) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.2723 | 0.2501 | 0.2146 | 42.016 | 0.4064 | 0.3703 | 0.2453 | 1.9656 | 2.9005 | 0.4443 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 16 tháng 05 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Đô la Mỹ (USD)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Euro (EUR)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Bảng Anh (GBP)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Yên Nhật (JPY)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Đô la Úc (AUD)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Đô la Canada (CAD)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)