Chia sẻ
Đồng bảng Gibraltar (GIP) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1.2561 | 1.1536 | 0.9900 | 193.82 | 1.8748 | 1.7081 | 1.1314 | 9.0674 | 13.380 | 2.0495 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 16 tháng 05 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng bảng Gibraltar (GIP) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng bảng Gibraltar (GIP) đến Euro (EUR)
- Đồng bảng Gibraltar (GIP) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng bảng Gibraltar (GIP) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng bảng Gibraltar (GIP) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng bảng Gibraltar (GIP) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng bảng Gibraltar (GIP) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng bảng Gibraltar (GIP) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng bảng Gibraltar (GIP) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng bảng Gibraltar (GIP) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)