Chia sẻ
Đô la Úc (AUD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.6571 | 0.6123 | 0.5240 | 100.57 | 1.0000 | 0.8981 | 0.5979 | 4.7571 | 7.1368 | 1.1019 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 03 tháng 05 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đô la Úc (AUD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đô la Úc (AUD) đến Euro (EUR)
- Đô la Úc (AUD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đô la Úc (AUD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đô la Úc (AUD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đô la Úc (AUD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đô la Úc (AUD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đô la Úc (AUD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đô la Úc (AUD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)
- Đô la Úc (AUD) đến Đồng peso Mexico (MXN)