Chia sẻ
Kuna Croatia (HRK) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.1412 | 0.1324 | 0.1131 | 22.277 | 0.2181 | 0.1946 | 0.1299 | 1.0228 | 1.5567 | 0.2402 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 01 tháng 05 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Kuna Croatia (HRK) đến Đô la Mỹ (USD)
- Kuna Croatia (HRK) đến Euro (EUR)
- Kuna Croatia (HRK) đến Bảng Anh (GBP)
- Kuna Croatia (HRK) đến Yên Nhật (JPY)
- Kuna Croatia (HRK) đến Đô la Úc (AUD)
- Kuna Croatia (HRK) đến Đô la Canada (CAD)
- Kuna Croatia (HRK) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Kuna Croatia (HRK) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Kuna Croatia (HRK) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Kuna Croatia (HRK) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)