Chia sẻ
Hệ thống Czech (CZK) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0425 | 0.0397 | 0.0340 | 6.7308 | 0.0650 | 0.0581 | 0.0389 | 0.3082 | 0.4648 | 0.0715 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 29 tháng 04 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Hệ thống Czech (CZK) đến Đô la Mỹ (USD)
- Hệ thống Czech (CZK) đến Euro (EUR)
- Hệ thống Czech (CZK) đến Bảng Anh (GBP)
- Hệ thống Czech (CZK) đến Yên Nhật (JPY)
- Hệ thống Czech (CZK) đến Đô la Úc (AUD)
- Hệ thống Czech (CZK) đến Đô la Canada (CAD)
- Hệ thống Czech (CZK) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Hệ thống Czech (CZK) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Hệ thống Czech (CZK) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Hệ thống Czech (CZK) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)