Chia sẻ
UAE dirham (AED) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.2723 | 0.2537 | 0.2171 | 41.670 | 0.4143 | 0.3721 | 0.2477 | 1.9710 | 2.9571 | 0.4566 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 03 tháng 05 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- UAE dirham (AED) đến Đô la Mỹ (USD)
- UAE dirham (AED) đến Euro (EUR)
- UAE dirham (AED) đến Bảng Anh (GBP)
- UAE dirham (AED) đến Yên Nhật (JPY)
- UAE dirham (AED) đến Đô la Úc (AUD)
- UAE dirham (AED) đến Đô la Canada (CAD)
- UAE dirham (AED) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- UAE dirham (AED) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- UAE dirham (AED) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- UAE dirham (AED) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)