Chia sẻ
Đồng đô la Bermud (BMD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1.0000 | 0.9247 | 0.7946 | 156.50 | 1.5097 | 1.3654 | 0.9069 | 7.2333 | 10.805 | 1.6549 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 15 tháng 05 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng đô la Bermud (BMD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng đô la Bermud (BMD) đến Euro (EUR)
- Đồng đô la Bermud (BMD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng đô la Bermud (BMD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng đô la Bermud (BMD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng đô la Bermud (BMD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng đô la Bermud (BMD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng đô la Bermud (BMD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng đô la Bermud (BMD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng đô la Bermud (BMD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)