Chia sẻ
Đồng Bahamian (BSD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1.0001 | 0.9185 | 0.7882 | 154.31 | 1.4927 | 1.3599 | 0.9008 | 7.2192 | 10.652 | 1.6317 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 16 tháng 05 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng Bahamian (BSD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng Bahamian (BSD) đến Euro (EUR)
- Đồng Bahamian (BSD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng Bahamian (BSD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng Bahamian (BSD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng Bahamian (BSD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng Bahamian (BSD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng Bahamian (BSD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng Bahamian (BSD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng Bahamian (BSD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)