Chia sẻ
Hà Lan Antillean gulden (ANG) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.5547 | 0.5169 | 0.4424 | 84.897 | 0.8442 | 0.7581 | 0.5047 | 4.0158 | 6.0247 | 0.9302 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 03 tháng 05 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Hà Lan Antillean gulden (ANG) đến Đô la Mỹ (USD)
- Hà Lan Antillean gulden (ANG) đến Euro (EUR)
- Hà Lan Antillean gulden (ANG) đến Bảng Anh (GBP)
- Hà Lan Antillean gulden (ANG) đến Yên Nhật (JPY)
- Hà Lan Antillean gulden (ANG) đến Đô la Úc (AUD)
- Hà Lan Antillean gulden (ANG) đến Đô la Canada (CAD)
- Hà Lan Antillean gulden (ANG) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Hà Lan Antillean gulden (ANG) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Hà Lan Antillean gulden (ANG) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Hà Lan Antillean gulden (ANG) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)