Chia sẻ
Đô la của Quần đảo Cayman (KYD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1.2002 | 1.1278 | 0.9652 | 185.57 | 1.8686 | 1.6529 | 1.0952 | 8.6870 | 13.175 | 2.0336 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 19 tháng 04 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đô la của Quần đảo Cayman (KYD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đô la của Quần đảo Cayman (KYD) đến Euro (EUR)
- Đô la của Quần đảo Cayman (KYD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đô la của Quần đảo Cayman (KYD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đô la của Quần đảo Cayman (KYD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đô la của Quần đảo Cayman (KYD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đô la của Quần đảo Cayman (KYD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đô la của Quần đảo Cayman (KYD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đô la của Quần đảo Cayman (KYD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đô la của Quần đảo Cayman (KYD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)